Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2012 Bảng CHuấn luyện viên trưởng: Marcos Sorato
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Guitta | (1987-06-11)11 tháng 6, 1987 (25 tuổi) | Intelli/Orlândia | |
2 | 1TM | Tiago | (1981-03-09)9 tháng 3, 1981 (31 tuổi) | Krona/Joinville/DalPonte | |
3 | 1TM | Franklin | (1975-05-18)18 tháng 5, 1975 (37 tuổi) | Corinthians | |
4 | 4TĐ | Ari | (1982-03-06)6 tháng 3, 1982 (30 tuổi) | FC Barcelona | |
5 | 3TV | Rafael | (1983-06-16)16 tháng 6, 1983 (29 tuổi) | Inter Movistar | |
6 | 3TV | Gabriel | (1980-11-17)17 tháng 11, 1980 (31 tuổi) | FC Barcelona | |
7 | 3TV | Vinícius | (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (34 tuổi) | Intelli/Orlândia | |
8 | 3TV | Simi | (1977-10-29)29 tháng 10, 1977 (35 tuổi) | Corinthians | |
9 | 4TĐ | Jé | (1983-11-15)15 tháng 11, 1983 (28 tuổi) | Intelli/Orlândia | |
10 | 4TĐ | Fernandinho | (1983-07-01)1 tháng 7, 1983 (29 tuổi) | MFK Dinamo Moskva | |
11 | 2HV | Neto | (1981-09-05)5 tháng 9, 1981 (31 tuổi) | Krona/Joinville/DalPonte | |
12 | 3TV | Falcão | (1977-06-08)8 tháng 6, 1977 (35 tuổi) | Intelli/Orlândia | |
13 | 4TĐ | Wilde | (1981-04-14)14 tháng 4, 1981 (31 tuổi) | FC Barcelona | |
14 | 2HV | Rodrigo | (1984-06-07)7 tháng 6, 1984 (28 tuổi) | Carlos Barbosa |
Huấn luyện viên trưởng: Miguel Rodrigo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hisamitsu Kawahara | (1978-11-24)24 tháng 11, 1978 (33 tuổi) | Nagoya Oceans | |
2 | 1TM | Jun Fujiwara | (1982-11-23)23 tháng 11, 1982 (29 tuổi) | Bardral Urayasu | |
3 | 2HV | Wataru Kitahara | (1982-08-02)2 tháng 8, 1982 (30 tuổi) | Nagoya Oceans | |
4 | 2HV | Yusuke Komiyama | (1979-12-22)22 tháng 12, 1979 (32 tuổi) | Bardral Urayasu | |
5 | 2HV | Tetsuya Murakami | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (45 tuổi) | Shriker Osaka | |
6 | 3TV | Nobuya Osodo | (1983-06-28)28 tháng 6, 1983 (29 tuổi) | Vasagey Oita | |
7 | 4TĐ | Kaoru Morioka | (1979-04-07)7 tháng 4, 1979 (33 tuổi) | Nagoya Oceans | |
8 | 4TĐ | Kensuke Takahashi | (1982-05-08)8 tháng 5, 1982 (30 tuổi) | Bardral Urayasu | |
9 | 4TĐ | Shota Hoshi | (1985-11-17)17 tháng 11, 1985 (26 tuổi) | Bardral Urayasu | |
10 | 3TV | Kenichiro Kogure | (1979-11-11)11 tháng 11, 1979 (32 tuổi) | Nagoya Oceans | |
11 | 4TĐ | Kazu Miura | (1967-02-26)26 tháng 2, 1967 (45 tuổi) | Yokohama FC | |
12 | 1TM | Toru Fukimbara | (1982-10-18)18 tháng 10, 1982 (30 tuổi) | Deução Kobe | |
13 | 3TV | Katsutoshi Henmi | (1992-07-30)30 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Nagoya Oceans | |
14 | 3TV | Kotaro Inaba | (1982-12-22)22 tháng 12, 1982 (29 tuổi) | Bardral Urayasu |
Huấn luyện viên trưởng: Pablo Prieto
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yousef Bensaed | (1983-10-31)31 tháng 10, 1983 (29 tuổi) | Adhahra | |
2 | 2HV | Ahmed Faraj | (1987-12-22)22 tháng 12, 1987 (24 tuổi) | Al Amen | |
3 | 4TĐ | Bader Hasan | (1987-10-01)1 tháng 10, 1987 (25 tuổi) | Al Jazera Sabha | |
4 | 2HV | Mohamed Rageb | (1987-10-12)12 tháng 10, 1987 (25 tuổi) | Al Ittihad Tripoli | |
5 | 4TĐ | Abdusalam Sherad | (1990-11-20)20 tháng 11, 1990 (21 tuổi) | Al Ittihad Tripoli | |
6 | 4TĐ | Rabie Abdel | (1985-06-19)19 tháng 6, 1985 (27 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
7 | 4TĐ | Reda Fathe | (1986-01-20)20 tháng 1, 1986 (26 tuổi) | Al Ahli Benghazi | |
8 | 3TV | Husam Al Wahishi | (1986-07-28)28 tháng 7, 1986 (26 tuổi) | Al Ahli Benghazi | |
9 | 4TĐ | Ahmed Fathe | (1987-12-18)18 tháng 12, 1987 (24 tuổi) | Al Ahli Benghazi | |
10 | 2HV | Mohamed Rahoma | (1984-05-05)5 tháng 5, 1984 (28 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
11 | 3TV | Younis Shames | (1991-06-11)11 tháng 6, 1991 (21 tuổi) | Al Tersana | |
12 | 1TM | Ramzi Al Sharif | (1988-11-28)28 tháng 11, 1988 (23 tuổi) | Al Ahli Benghazi | |
13 | 4TĐ | Salem Aghila | (1989-12-24)24 tháng 12, 1989 (22 tuổi) | Al Khutut | |
14 | 1TM | Husam Altumi | (1990-12-28)28 tháng 12, 1990 (21 tuổi) | Adhahra |
Huấn luyện viên trưởng: Jorge Braz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | João Benedito | (1978-10-07)7 tháng 10, 1978 (34 tuổi) | Sporting CP | |
2 | 4TĐ | Paulinho | (1983-03-12)12 tháng 3, 1983 (29 tuổi) | Sporting CP | |
3 | 4TĐ | Leitão | (1981-01-03)3 tháng 1, 1981 (31 tuổi) | Sporting CP | |
4 | 4TĐ | Pedro Cary | (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (28 tuổi) | Sporting CP | |
5 | 3TV | Nandinho | (1982-12-18)18 tháng 12, 1982 (29 tuổi) | Modicus - Sandim | |
6 | 3TV | Arnaldo | (1979-06-16)16 tháng 6, 1979 (33 tuổi) | FK Nikars Riga | |
7 | 4TĐ | Cardinal | (1985-06-26)26 tháng 6, 1985 (27 tuổi) | Rio Ave | |
8 | 3TV | Djô | (1988-01-11)11 tháng 1, 1988 (24 tuổi) | Sporting CP | |
9 | 2HV | Gonçalo Alves | (1977-07-01)1 tháng 7, 1977 (35 tuổi) | SL Benfica | |
10 | 3TV | Ricardinho | (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (27 tuổi) | Nagoya Oceans | |
11 | 2HV | João Matos | (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (25 tuổi) | Sporting CP | |
12 | 1TM | Bebé | (1983-05-19)19 tháng 5, 1983 (29 tuổi) | SL Benfica | |
13 | 3TV | Marinho | (1985-03-30)30 tháng 3, 1985 (27 tuổi) | SL Benfica | |
14 | 1TM | André Sousa | (1986-02-25)25 tháng 2, 1986 (26 tuổi) | Operário |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2012 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2012 http://www.fifa.com/futsalworldcup/archive/thailan... http://www.fifa.com/futsalworldcup/news/newsid=179... http://www.fifa.com/mm/document/footballdevelopmen... http://www.fifadata.com/document/FFWC/2012/pdf/FFW... https://web.archive.org/web/20150803220321/http://... https://web.archive.org/web/20160303073016/http://... https://web.archive.org/web/20160304232636/http://...